Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đá mài
đá màu
đá nam châm
đá ngầm
đá nhám
đá ong
đá phấn
đá phiến
đá tai mèo
đá thử vàng
đá vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đách
đai
đai ốc
đai truyền
đài
đài các
đài điếm
đài gương
đài kỷ niệm
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi nghĩa
đãi ngộ
đái
đái dầm
đá mài
noun
grind stone; whashstone