Bàn phím:
Từ điển:
 
obeisance /ou'beisəns/

danh từ

  • sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
  • lòng tôn kính, sự tôn sùng
    • to do (make, pay) obeisance: tôn kính, tôn sùng