Bàn phím:
Từ điển:
 
obedient /ə'bi:djənt/

tính từ

  • biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn

Idioms

  1. your obedient servant
    • kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)