|
obedience /ə'bi:djəns/
danh từ
- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
- obedience of law: sự phục tùng pháp luật
- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
- the obedience of the Pope: khu vực tôn quyền của giáo hoàng
Idioms
-
in obedience to
-
passive obedience
- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
- sự miễn cưỡng tuân theo
|