Bàn phím:
Từ điển:
 
oat /out/

danh từ

  • (thực vật học) yến mạch
  • (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch

Idioms

  1. to sow one's wild oats
    • chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
  2. to feel one's oat
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    • phởn, tớn lên