Bàn phím:
Từ điển:
 
oar /ɔ:/

danh từ

  • mái chèo
  • người chèo thuyền, tay chèo
  • (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)

Idioms

  1. to be chained to the oar
    • bị bắt và làm việc nặng và lâu
  2. to have an oar in every man's boat
    • hay can thiệp vào chuyện của người khác
  3. to pull a good oar
    • (xem) pull
  4. to put in one's oar
    • (xem) put
  5. to rest on one's oars
    • (xem) rest

động từ

  • (thơ ca) chèo thuyền, chèo

Idioms

  1. to oar one's arms
    • vung tay, khoát tay