Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oaf
oafish
oafishly
oafishness
oak
oak-apple
oak-fig
oak-gall
oak-nut
oak-paper
oak-plum
oak-potato
oak-spangle
oak-tree
oak-wart
oak-wood
oaken
oakery
oaklet
oakling
oakum
oaky
oap
OAPEC
oar
oar-feathers
oar-lock
oarage
oared
oarer
oaf
/ouf/
danh từ, số nhiều oaf, oaves
đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
đứa bé ngu ngốc
người đần độn hậu đậu
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi