Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nyctalopia
nyctalopic
nyctalops
nylghau
nylon
nymph
nymphaea
nymphea
nymphean
nymphet
nympho
nympholepsy
nympholept
nymphomania
nymphomaniac
nymphomaniacal
nymphoses
nymphosis
nystagmus
o'
o
o yes
oaf
oafish
oafishly
oafishness
oak
oak-apple
oak-fig
oak-gall
nyctalopia
/,niktə'loupiə/
danh từ
(y học) chứng quáng gà
chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)