Bàn phím:
Từ điển:
 
nuzzle /'nʌzl/

động từ

  • hít, đánh hơi, ngửi (chó)
  • ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
  • ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)