Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nutty
nuzzle
nw
nyctalope
nyctalopia
nyctalopic
nyctalops
nylghau
nylon
nymph
nymphaea
nymphea
nymphean
nymphet
nympho
nympholepsy
nympholept
nymphomania
nymphomaniac
nymphomaniacal
nymphoses
nymphosis
nystagmus
o'
o
o yes
oaf
oafish
oafishly
oafishness
nutty
/'nʌti/
tính từ
nhiều quả hạch
có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
to be nutty on (upon) someone
:
mê ai
(từ lóng) bảnh, diện
(từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí