Bàn phím:
Từ điển:
 
canard

danh từ giống đực

  • con vịt; con vịt đực
  • (thân mật) tin vịt
    • Lancer des canards: phao tin vịt
  • (thân mật) tờ báo tồi
  • tiếng chói tai
  • miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê
  • (y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường)
    • canard de Barbarie: con ngan
    • froid de canard: xem froid

tính từ

  • (Bois canard) củi chìm