Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nutcracker
nutmeat
nutmeg
nutmeg-tree
nutria
nutrient
nutriment
nutrition
nutritional
nutritionally
nutritionist
nutritious
nutritiousness
nutritive
nuts
nutshell
nutter
nuttiness
nutting
nutty
nuzzle
nw
nyctalope
nyctalopia
nyctalopic
nyctalops
nylghau
nylon
nymph
nymphaea
nutcracker
/'nʌt,krækə/
danh từ, (thường) số nhiều
cái kẹp quả hạch
(động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
nutcracker face
:
mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)