Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nutationnumer
nutcracker
nutmeat
nutmeg
nutmeg-tree
nutria
nutrient
nutriment
nutrition
nutritional
nutritionally
nutritionist
nutritious
nutritiousness
nutritive
nuts
nutshell
nutter
nuttiness
nutting
nutty
nuzzle
nw
nyctalope
nyctalopia
nyctalopic
nyctalops
nylghau
nylon
nymph
nutationnumer
(cơ học) chương động
n. of angle chương động góc
n. of vertical chương động của đường thẳng đứng
O