Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đã vậy
đá
đá bảng
đá bóng
đá bọt
đá cuội
đá dăm
đá đít
đá đưa
đá gà
đá giăm
đá hoa
đá hoa cương
đá lat
đá lửa
đá mài
đá màu
đá nam châm
đá ngầm
đá nhám
đá ong
đá phấn
đá phiến
đá tai mèo
đá thử vàng
đá vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đách
đã vậy
All the same, nevertheless
Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi
:
All the same he argued on
In that case
Đã vậy thì mặc xác nó
:
In that case, let him stew in his own juice