Bàn phím:
Từ điển:
 
nut /nʌt/

danh từ

  • (thực vật học) quả hạch
  • (từ lóng) đầu
  • (số nhiều) cục than nhỏ
  • (kỹ thuật) đai ốc
  • (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
    • a hard nut to crack: một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
  • (từ lóng) công tử bột
  • (từ lóng) người ham thích (cái gì)
  • (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở

Idioms

  1. to be off one's nut
    • gàn dở, mất trí, hoá điên
  2. to be nuts on; yo be dend nuts on
    • (từ lóng) mê, say mê, thích ham
    • cừ, giỏi

nội động từ

  • to go nutting đi lấy quả hạch