|
nut /nʌt/
danh từ
- (thực vật học) quả hạch
- (từ lóng) đầu
- (số nhiều) cục than nhỏ
- (kỹ thuật) đai ốc
- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
- a hard nut to crack: một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (từ lóng) công tử bột
- (từ lóng) người ham thích (cái gì)
- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
Idioms
-
to be off one's nut
- gàn dở, mất trí, hoá điên
-
to be nuts on; yo be dend nuts on
- (từ lóng) mê, say mê, thích ham
- cừ, giỏi
nội động từ
- to go nutting đi lấy quả hạch
|