Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nursling
nurture
nut
nut-brown
nut-case
nut-house
nut-oil
nut-tree
nutate
nutation
nutationnumer
nutcracker
nutmeat
nutmeg
nutmeg-tree
nutria
nutrient
nutriment
nutrition
nutritional
nutritionally
nutritionist
nutritious
nutritiousness
nutritive
nuts
nutshell
nutter
nuttiness
nutting
nursling
/'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/
danh từ
trẻ con còn bú, con thơ
người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
cây con