Bàn phím:
Từ điển:
 
canaliser

ngoại động từ

  • thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được)
  • đào kênh (ở một vùng)
  • dồn về một hướng
    • Canaliser les spectatuers: dồn người xem về một hướng

phản nghĩa

=Dispesrer, éparpiller