Bàn phím:
Từ điển:
 
canal

danh từ giống đực

  • sông đào, kênh
    • Canal de Suez: kênh Xuy-ê
    • canal de télévision: kênh truyền hình
  • ống
    • Canal pour la vapeur: ống hơi
    • canal hépatique: (giải phẫu) ống gan
    • canal médullaire: (giải phẫu, thực vật học) ống tủy
  • (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển)
    • par le canal de: nhờ vào, nhờ sự trung gian của