Bàn phím:
Từ điển:
 
nowhere /'nouweə/

phó từ

  • không nơi nào, không ở đâu
    • it was nowhere to be found: không tìm thấy cái đó ở đâu cả
    • to be (come in) nowhere: (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu

Idioms

  1. nowhere near
    • không được đến
      • nowhere near 100: không được đến một trăm