Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nowadays
noway
noways
nowhere
nowise
noxious
noxiously
noxiousness
nozzie
nozzle
nozzleman
np
nrrowing
nsb
nsfnet
nspcc
nt
n't
nth
ntsc
nu
nuance
nub
nubble
nubbly
nubile
nubility
nubus
nucelli
nucellus
nowadays
/'nauədeiz/
phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này