Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đả đớt
đả kích
đả phá
đả thông
đả thương
đã
đã đành
đã đời
đã giận
đã khát
đã là
đã lâu
đã rồi
đã thế
đã thèm
đã vậy
đá
đá bảng
đá bóng
đá bọt
đá cuội
đá dăm
đá đít
đá đưa
đá gà
đá giăm
đá hoa
đá hoa cương
đá lat
đá lửa
đả đớt
Clip one's words, mispronounce, lisp
Lớn thế mà còn nói nói đả đớt
:
Although grown up, he still clisp his words