Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
novel
novelese
novelette
novelise
novelist
novelistic
novelization
novelize
novella
novelty
november
novena
novennial
novercal
novice
noviceship
noviciate
novitiate
now
nowaday
nowadays
noway
noways
nowhere
nowise
noxious
noxiously
noxiousness
nozzie
nozzle
novel
/'nɔvəl/
tính từ
mới, mới lạ, lạ thường
a novel idea
:
một ý nghĩ mới lạ
danh từ
tiểu thuyết, truyện
the novel
:
thể văn tiểu thuyết