|
nought /nɔ:t/
danh từ
- (toán học) số không
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không
- a man of nought: người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì
Idioms
-
to bring to nought
- làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
-
to come to nought
- thất bại, không có kết quả, mất hết
-
to set nought
nought
|