Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
notional
Notional demand
notionalist
notoriety
notorious
notoriously
notwithstanding
noublemanly
nougat
nought
noun
nourish
nourishing
nourishment
nous
nouveau riche
nouveaux riches
nov
nova
novae
novator
novel
novelese
novelette
novelise
novelist
novelistic
novelization
novelize
novella
notional
/'nouʃənl/
tính từ
(thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
tưởng tượng (vật)
hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
(ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
notional words
:
từ chỉ khái niệm, thực t