Bàn phím:
Từ điển:
 
notion /'nouʃn/

danh từ

  • ý niệm, khái niệm
    • a vague notion of...: một khái niệm mơ hồ về...
    • to have no notion of...: chẳng có một ý niệm gì về...
  • ý kiến, quan điểm
    • such is the common notion: đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
  • ý định
    • he has no notion of resigning: nó không có ý định từ chức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
    • notion store: (định ngữ) hàng tạp hoá
notion
  • (logic học) khái niệm, quan niệm
  • defined (logic học) khái niệm được định nghĩa
  • logical n. (logic học) khái niệm lôgic
  • undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa