|
notice /'noutis/
danh từ
- thông tri, yết thị, thông cáo
- public notice: yết thị cho công chúng
- to put a notice in the papers: đăng thông cáo trên báo
- notice is hereby given that: thông báo cho công chúng biết rằng
- lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
- at short notice: trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu
- at the shortest notice: trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức
- at a moment's notice: notice ngay lập tức, tức khắc
- loan at notice: sự cho vay có thời hạn
- deposit at short notice: sự cho vay có thời hạn ngắn
- to take one's notice: được báo phải thôi việc
- take notice that: tôi báo trước cho anh biết rằng
- đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
- sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
- he did not take the slightest notice of me: hắn không để ý đến tôi một chút nào
- to come into notice: làm cho phải chú ý đến
- to bring something to someone's notice: làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì
- baby takes notice: em bé tỏ vẻ biết
ngoại động từ
- chú ý, để ý, nhận biết
- I ứan't noticing: tôi không chú ý
- to notice someone in the crowd: nhận ra ai trong đám đông
- báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...
- to be noticed to wuit: được báo trước phải dọn đi
- nhận xét về (ai, cái gì)
- chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
notice
|