Bàn phím:
Từ điển:
 
camper

nội động từ

  • đóng quân; cắm trại
  • ở tạm, tạm trú

ngoại động từ

  • đóng, cắm
    • Camper son armée sur une colline: cắm quân trên đồi
  • (thân mật) đặt mạnh
    • Camper son chapeau sur sa tête: đặt mạnh mũ lên đầu
    • camper là quelqu'un: đột nhiên bỏ bạn đó mà đi