Bàn phím:
Từ điển:
 
notch /nɔtʃ/

danh từ

  • vết khía hình V
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
  • (thông tục) mức, mức độ
    • prices have reached the highest notch: giá cả đã lên tới mức cao nhất

ngoại động từ

  • khía hình V
  • đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
notch
  • dấu chữ V // đánh dấu