|
notation /nou'teiʃn/
danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
notation
- ký hiệu
- abridged n. ký hiệu tắt
- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
- continuation n. dấu chấm chấm (...)
- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
- decimal n. hệ thống đếm thập phân
- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
- factorial n. dấu giai thừa ( )
|