Bàn phím:
Từ điển:
 
nose /nouz/

danh từ

  • mũi (người); mõm (súc vật)
    • aquiline nose: mũi khoằm
    • flat nose: mũi tẹt
    • turned up nose: mũi hếch
    • the bridge of the nose: sống mũi
    • to blead at the nose: chảy máu mũi, đổ máu cam
  • khứu giác; sự đánh hơi
    • to have a good nose: thính mũi
  • mùi, hương vị
  • đầu mũi (của một vật gì)

Idioms

  1. to bit (snap) someone's nose off
    • trả lời một cách sỗ sàng
  2. to cut off one's nose to spite one's face
    • trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình
  3. to follow one's nose
    • đi thẳng về phía trước
    • chỉ theo linh tính
  4. to keep someone's nose to the grindstone
    • (xem) grindstone
  5. to lead someone by the nose
    • (xem) lead
  6. to look down one's nose at
    • (xem) look
  7. nose of wax
    • người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy
  8. parson's nose; pope's nose
    • phao câu (gà...)
  9. as plain as the nose on one's nose into other people's affairs
    • chõ mũi vào việc của người khác
  10. to pay through the nose
    • phải trả một giá cắt cổ
  11. to put someone's nose out of joint
    • choán chỗ ai, hất cẳng ai
    • làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng
  12. to speak through one's nose
    • nói giọng mũi
  13. to tell (count) noses
    • kiểm diện, đếm số người có mặt
    • kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì
  14. to turn up one's nose at
    • hếch mũi nhại (ai)
  15. right under one's nose
    • ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình

động từ

  • ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to nose out: đánh hơi thấy, khám phá ra
  • dính vào, chõ vào, xen vào
    • to nose into other people's business: chõ vào việc của người khác
    • to nose about: lục lọi, sục sạo, thọc mạch
  • dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)
  • (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)

Idioms

  1. to nose one's way
    • lấn đường