Bàn phím:
Từ điển:
 
campagne

danh từ giống cái

  • nông thôn đồng ruộng
  • chiến dịch
  • mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát
    • Campagne de pêche maritime: mùa đánh cá biển
    • Campagne électorale: đợt vận động bầu cử
    • Campagne scientifique: đợt khảo sát khoa học
    • aller à la campagne: (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
    • emmener quelqu'un à la campagne: (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
    • en campagne: hoạt động
    • L'imagination en campagne: trí tưởng tượng đang hoạt động
    • Entrer en campagne: bắt đầu công việc; khởi sự
    • Se mettre en campagne: đi tìm (cái gì)