Bàn phím:
Từ điển:
 
camp

danh từ giống đực

  • doanh trại; trại
    • Camp de concentration: trại tập trung
    • Le camp se révolta: cả doanh trại nổi dậy
    • Feux de camp: lửa trại
  • phe
    • Partagés en deux camps: chia làm hai phe
    • aide de camp: (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
    • en camp volant: tạm bợ, không thật ổn định
    • ficher le camp: (thân mật) xem ficher
    • foutre le camp: xem foutre
    • lever le camp: đi khỏi
    • camp retranché: cứ điểm phòng ngự