Bàn phím:
Từ điển:
 
non-stick

tính từ

  • (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu
    • it's very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan: thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính