|
camion
danh từ giống đực
- xe tải
- Camion amphibie: xe tải lội nước
- Camion basculant: xe tải thùng lật
- Camion chenillé: xe tải bánh xích
- Camion gravillonneur: xe rải sỏi (làm đường)
- Camion malaxeur/camion mélangeur: xe trộn bê-tông
- Camion avec remorque: xe tải kéo mooc
- Camion tout -terrain: xe tải chạy trên mọi địa hình
- Camion de vidange: xe chở rác
- xe ngựa chở hàng
- xô trộn màu (của họa sĩ)
- kim găm nhỏ
|