Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đa giác
đa hình
đa hộc
đa hôn
đa huyết
đa khoa
đa liên
đa mang
đa mưu
đa nghi
đa nghĩa
đa nguyên
đa phần
đa phu
đa phương
đa quốc gia
đa sầu
đa sinh tố
đa số
đa sự
đa tạ
đa tài
đa thần giáo
đa thê
đa thọ
đa thức
đa tiết
đa tình
đa trị
đa túc
đa giác
noun
polygon,
adj
polygonal