Bàn phím:
Từ điển:
 
arrow /'ærou/

danh từ

  • tên, mũi tên
  • vật hình tên

Idioms

  1. to have an arrow in one's quiver
    • còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
arrow
  • (Tech) mũi tên (con trỏ)
arrow
  • mũi tên (trên sơ đồ)