|
nobody /'noubədi/
danh từ
- không ai, không người nào
- I saw nobody: tôi không nhìn thấy ai
- nobody else: không một người nào khác
danh từ
- người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
- to treat someone as a mere nobody: xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
|