Bàn phím:
Từ điển:
 
nob /nɔb/

danh từ

  • (từ lóng) cái đầu
  • quan to, người quyền quý, người giàu sang

ngoại động từ (thể dục,thể thao)

  • (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)