|
no /nou/
phó từ
- không
- no, I don't think so: không, tôi không nghĩ như vậy
- whether he comes or no: dù nó đến hay không
- no some said than done: nói xong là làm ngay
- I say no more: tôi không nói nữa
- he is no longer here: anh ta không còn ở đây nữa
- he is no more: anh ta không còn nữa (chết rồi)
danh từ, số nhiều noes
- lời từ chối, lời nói "không" ; không
- we can't take no for an answer: chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
- phiếu chống; người bỏ phiếu chống
- the noes have it: phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
- the ayes and the noes: phiếu thuận và phiếu chống
no
|