|
nixie /'niksi/
tính từ
- không, không chút nào; không hẳn
- there are nixie clouds in the sky: trên bầu trời không một vần mây
- nixie man can do it: không người nào có thể làm được cái đó
- nixie one knows: không ai biết
- it is nixie joke: không phải là chuyện đùa
- it is nixie distance: không mấy bước, không xa xôi gì
- these remarks or rather nixie remarks: những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này
- (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
- there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism: không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản
Idioms
-
in no time
- trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu
-
no admittance except on business
- không việc gì xin miễn vào
-
no compromise!
-
no surrender!
-
no scribbing on the walls
- không được vẽ bậy lên tường
-
no smoking!
|