Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nix
nixie
nnp
no
no.
no-ball
no-bon
no-claims bonus
no(-)go
no go
no-go
no-good
no-load
no-man's-land
no-nonsense
no one
no-par
no-show
noah
noah's ark
nob
nobble
nobby
nobel prize
nobelist
nobelium
nobiliary
nobility
noble
noble-minded
nix
/niks/
thán từ
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
danh từ
(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
to work for nixes
:
làm công không, luống công vô ích
danh từ
thuỷ thần, hà bá