Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nisi
nissenhut
nisus
nit
nit-picking
nitery
nitid
nitly
niton
nitpicking
nitrate
nitration
nitre
nitric
nitrification
nitrify
nitrite
nitrogen
nitrogenous
nitroglycerine
nitrous
nitty
nitty-gritty
nitwit
nitwitted
nix
nixie
nnp
no
no.
nisi
/'naisai/
liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi
:
quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b