Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nipping
nipple
nipponese
nippy
nipt
nirvana
niryana
nisei
nisi
nissenhut
nisus
nit
nit-picking
nitery
nitid
nitly
niton
nitpicking
nitrate
nitration
nitre
nitric
nitrification
nitrify
nitrite
nitrogen
nitrogenous
nitroglycerine
nitrous
nitty
nipping
/'nipiɳ/
tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)