Bàn phím:
Từ điển:
 
arrive /ə'raiv/

nội động từ

  • (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến
  • đi đến, đạt tới
    • to arrive at a conclusion: đi tới một kết luận
    • to arrive at perfection: đạt tới chỗ toàn thiện
  • thành đạt