Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niddering
niddle-noddle
nide
nidering
nidi
nidificate
nidification
nidify
nidus
niece
nielli
niellist
niello
nielloed
niff
niffy
nifle
nifty
nig
niggard
niggardly
nigger
niggle
niggling
nigh
night
night-bird
night-blind
night-blindness
night-boat
niddering
/'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát