Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dưỡng bịnh
dưỡng dục
dưỡng đường
dưỡng khí
dưỡng lão
dưỡng lão viện
dưỡng mẫu
dưỡng nữ
dưỡng phụ
dưỡng sinh
dưỡng sức
dưỡng thai
dưỡng thần
dưỡng trấp
dướng
dượng
dượt
dứt
dứt điểm
dứt khoát
dứt tình
đa
đa âm
đa âm tiết
đa bào
đa bội
đa cảm
đa canh
đa cực
đa dâm
dưỡng bịnh
verb
to convalesce; to be in convalescence