Bàn phím:
Từ điển:
 
news /nju:z/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • tin, tin tức
    • good news: tin mừng, tin vui, tin lành
    • bad news: tin buồn, tin dữ
    • what's the news?: có tin tức gì mới?
    • ill news flies apace; bad news travels quickly: tin dữ lan nhanh
    • no news is good news: không có tin tức gì là bình yên
    • thats's no news to me: tôi đã biết tin đó rồi