Bàn phím:
Từ điển:
 
calotte

danh từ giống cái

  • mũ chỏm
  • chỏm
    • Calotte pleurale: (giải phẫu) chỏm màng phối
    • calotte sphérique: (toán học) chỏm cầu
  • (nghĩa xấu) phái thầy tu
  • (thân mật) cái bợp tai
    • Recevoir une calotte: bị một cái bợp tai
  • (kiến trúc) vòm bán cầu
  • thùng ong phụ