Bàn phím:
Từ điển:
 
new /nju:/

tính từ

  • mới, mới mẻ, mới lạ
    • the new year: năm mới
    • a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới
    • to do up like new: sửa lại như mới
    • that sort of work is new to me: loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
  • khác hẳn
    • he has become a new man: hắn trở thành một người khác hẳn
  • tân tiến, tân thời, hiện đại
  • mới nổi (gia đình, người)

Idioms

  1. new from
    • mới từ (nơi nào đến)
      • a teacher new from school: một thầy giáo mới ở trường ra
  2. new to
    • chưa quen
      • new to the work: chưa quen việc
  3. to turn ovevr a new lef
    • (xem) leaf

phó từ

  • mới ((thường) trong từ ghép)
    • new laid eggs: trứng mới đẻ
new
  • mới, hiện đại