Bàn phím:
Từ điển:
 
network /'netwə:k/

danh từ

  • lưới, đồ dùng kiểu lưới
    • a network purse: cái túi lưới đựng tiền
  • mạng lưới, hệ thống
    • a network of railways: mạng lưới đường sắt
    • a network of canals: hệ thống sông đào
  • (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
  • (raddiô) mạng lưới truyền thanh
network
  • lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng
  • n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau
  • adding n. sơ đồ lấy tổng
  • complementary n. lưới bù
  • condensed n. mạng rút gọn
  • contack n. sơ đồ công tắc
  • corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh
  • distributing n. (máy tính) mạng phân phối
  • dividing n. lưới chia
  • electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện
  • four-terminal n. mạng tứ cực
  • information n. lưới tin
  • integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích
  • intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố
  • matching n. sơ đồ phủ hợp
  • multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực
  • non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng
  • resistance n. lưới điện trở
  • ring n. sơ đồ vành
  • undirected n. lưới không có hướng